Học chữ, học toán sớm – Bệ phóng hay rào cản?
- HEI Saigon - Marketing & Communications
- 26 thg 8
- 6 phút đọc
1. “Sợ con chậm chân”: Tâm lý phổ biến và làn sóng học sớm
Trong những năm gần đây, việc cho trẻ làm quen sớm với chữ cái, con số, thậm chí học viết, học tính toán ngay từ mầm non đã trở thành xu hướng mạnh mẽ tại nhiều thành phố lớn. Không ít phụ huynh lo lắng con sẽ “thua bạn kém bè”, sẽ khó bắt nhịp khi vào lớp Một hoặc đơn giản mong muốn con sớm “giỏi giang”, có bệ phóng vững chắc cho tương lai. Tâm lý này phần nào xuất phát từ sự cạnh tranh ngày càng lớn trong xã hội, cùng với áp lực thành tích được lan truyền qua mạng xã hội, các hội nhóm cha mẹ và cả kỳ vọng từ phía nhà trường.

Tuy nhiên, nhiều chuyên gia giáo dục quốc tế như David Whitebread (University of Cambridge) và Edward Zigler (Yale University) đã cảnh báo rằng “làn sóng học sớm” có thể khiến trẻ nhỏ phải tiếp xúc với áp lực học tập vượt quá nhu cầu và khả năng phát triển tự nhiên của lứa tuổi, đồng thời làm lu mờ những kỹ năng sống, cảm xúc, xã hội vốn là nền tảng cho sự thành công lâu dài. Tại Phần Lan, quốc gia nổi tiếng với hệ thống giáo dục hàng đầu thế giới, trẻ em chỉ bắt đầu học đọc và viết ở độ tuổi 7, sau khi đã trải qua một thời kỳ mầm non đầy ắp trò chơi, vận động và khám phá tự nhiên (Sahlberg, 2011).
2. Não bộ trẻ 1–6 tuổi và giá trị của “Cửa sổ vàng” phát triển
Nghiên cứu thần kinh học hiện đại đã chỉ ra rằng giai đoạn 1–6 tuổi là “cửa sổ vàng” cho sự phát triển toàn diện của não bộ, đặc biệt là các vùng liên quan đến ngôn ngữ, vận động, cảm xúc và tư duy xã hội (Shonkoff & Phillips, 2000; Center on the Developing Child, Harvard University, 2015). Jean Piaget, nhà tâm lý học nổi tiếng Thụy Sĩ, đã xác định đây là thời kỳ “tiền thao tác” (preoperational stage) khi trẻ học tốt nhất thông qua trải nghiệm cảm giác, vận động, trò chơi, giao tiếp và tương tác với môi trường xung quanh, chứ không phải qua việc học kiến thức trừu tượng hay ghi nhớ máy móc.
Theo nghiên cứu tổng hợp của National Association for the Education of Young Children – NAEYC (Copple & Bredekamp, 2009), trẻ mầm non có nhu cầu vận động, khám phá, chơi cùng bạn và thử nghiệm thế giới thực tế hơn là ngồi bàn học. Não bộ của trẻ chỉ thực sự “bật chế độ học tập” hiệu quả nhất khi trẻ được hòa mình vào các hoạt động có ý nghĩa với bản thân, được lựa chọn và thử – sai trong một không gian an toàn, không áp lực.
Nhiều mô hình giáo dục tiên tiến như Montessori, Reggio Emilia, và đặc biệt là giáo dục mầm non Phần Lan, đã phát triển triết lý “lấy trẻ làm trung tâm” nơi mọi hoạt động học tập đều dựa trên nhu cầu, sở thích và nhịp độ phát triển riêng của từng trẻ, thay vì chạy theo chuẩn kỹ năng chữ – số cứng nhắc.
3. Lợi ích và rủi ro: Học chữ, học toán sớm dưới góc nhìn khoa học

Không thể phủ nhận, việc cho trẻ tiếp xúc sớm với ngôn ngữ và con số, trong điều kiện phù hợp, có thể mang lại một số lợi ích nhất định. Một số nghiên cứu, như của Duncan et al. (2007) đăng trên tạp chí Developmental Psychology, chỉ ra rằng vốn từ vựng, khả năng nhận diện mặt chữ hoặc nhận biết số lượng có liên hệ tích cực với thành tích học tập ở các giai đoạn sau. Đặc biệt, với những trẻ bộc lộ năng khiếu ngôn ngữ hoặc toán học từ sớm, môi trường giàu kích thích học thuật sẽ giúp phát huy tiềm năng cá nhân.
Tuy nhiên, các cảnh báo khoa học cũng rất rõ ràng: việc ép trẻ học trước chương trình, học chữ, học toán một cách máy móc hoặc theo khuôn mẫu đồng loạt có thể tạo ra nhiều hệ lụy không mong muốn. National Research Council (2001), qua báo cáo “Eager to Learn: Educating Our Preschoolers”, nhấn mạnh rằng áp lực học thuật sớm có thể làm giảm động lực học tập tự thân, tăng lo âu, căng thẳng và gây mệt mỏi tâm lý ở trẻ nhỏ. Nghiên cứu của Marcon (2002) tại Mỹ cho thấy: trẻ được học chương trình học thuật hóa sớm tuy có thể đạt điểm cao ở lớp Một, nhưng lại kém sáng tạo, giảm kỹ năng xã hội và ít ham thích học tập về lâu dài.
Ở Việt Nam, nhiều khảo sát gần đây (Nguyễn & Lê, 2023; Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam) cũng chỉ ra hiện tượng trẻ mầm non bị quá tải, sợ học, rối loạn cảm xúc khi bị ép học viết, học toán trong khi kỹ năng giao tiếp, tự phục vụ còn hạn chế. Tổ chức OECD (2017) và Finnish National Agency for Education đều khuyến cáo: trẻ nhỏ nên được học thông qua chơi, vận động, khám phá tự nhiên thay vì học chữ, học toán sớm theo khuôn mẫu.
4. Giải pháp cân bằng: Khi nào nên cho trẻ tiếp cận chữ, số?

Khoa học giáo dục hiện đại thống nhất: Mỗi đứa trẻ là một cá thể độc lập với nhịp độ phát triển, nhu cầu và sở thích riêng biệt. Việc cho trẻ tiếp xúc với chữ cái, con số hoàn toàn có thể thực hiện, nhưng nên diễn ra một cách tự nhiên, thông qua trò chơi, hoạt động vận động, tương tác thực tế và dưới sự đồng thuận của trẻ. Theo Montessori (Lillard, 2016), giáo viên và cha mẹ nên quan sát kỹ dấu hiệu trẻ sẵn sàng như trẻ quan tâm đến chữ viết, hỏi về các con số, muốn tập tô hoặc nhận biết ký hiệu quanh mình thay vì áp đặt cứng nhắc theo tuổi.
Ở Phần Lan, môi trường mầm non tràn ngập sách, trò chơi logic, nhạc cụ và các vật liệu học tập mở, nhưng tuyệt đối không bắt buộc trẻ phải đọc – viết trước tuổi đến trường (Sahlberg, 2011). Giáo viên chủ yếu khuyến khích trẻ giao tiếp, hợp tác, tự phục vụ và phát triển kỹ năng cảm xúc xã hội – nền tảng cho mọi thành tích học tập sau này. NAEYC và UNESCO đều khuyến nghị các quốc gia ưu tiên mô hình giáo dục qua chơi, vận động sáng tạo, thay vì đặt nặng chuẩn đầu ra về chữ số cho trẻ dưới 6 tuổi.
Với cha mẹ, giải pháp cân bằng chính là tạo không gian giàu trải nghiệm, đọc sách cùng con, chơi các trò chơi đếm, nhận biết chữ qua đời sống hằng ngày, tôn trọng dấu hiệu sẵn sàng và tuyệt đối không gây áp lực “con phải biết đọc, biết tính trước bạn bè”.
Học chữ, học toán sớm có phải là con đường duy nhất?
Học sớm có thể là bàn đạp, nhưng cũng có thể trở thành áp lực nếu cha mẹ, nhà trường không nhìn nhận đúng nhu cầu và nhịp độ phát triển của trẻ. Giá trị lớn nhất dành cho trẻ 1–6 tuổi không phải là những thành tích đọc – viết – tính sớm, mà là niềm vui khám phá, sự tự tin, lòng ham học hỏi và kỹ năng làm người. Mỗi em bé đều có quyền được lớn lên trong một môi trường được tôn trọng, động viên và phát triển hài hòa cả trí tuệ, cảm xúc, vận động và xã hội. Đâu là “bệ phóng” thực sự cho tương lai của con? Có lẽ, đó chính là tình yêu thương, sự đồng hành và niềm tin của người lớn vào khả năng phát triển tự nhiên, bền vững của trẻ thơ.
Tài liệu tham khảo:
Sahlberg, P. (2011). Finnish Lessons: What Can the World Learn from Educational Change in Finland?
Shonkoff, J. P. & Phillips, D. A. (2000). From Neurons to Neighborhoods: The Science of Early Childhood Development.
Copple, C. & Bredekamp, S. (2009). Developmentally Appropriate Practice in Early Childhood Programs. NAEYC.
Duncan, G. J. et al. (2007). “School Readiness and Later Achievement.” Developmental Psychology, 43(6), 1428–1446.
Marcon, R. A. (2002). “Moving up the Grades: Relationship between Preschool Model and Later School Success.” Early Childhood Research & Practice, 4(1).
National Research Council. (2001). Eager to Learn: Educating Our Preschoolers.
OECD. (2017). Starting Strong V: Transitions from Early Childhood Education and Care to Primary Education.
Lillard, A. S. (2016). Montessori: The Science behind the Genius.
Nguyễn, T. T., & Lê, H. M. (2023). “Thực trạng dạy học sớm cho trẻ mầm non ở Việt Nam.” Tạp chí Khoa học Giáo dục Việt Nam.
.png)
Bình luận