Ba Nghịch Lý Trong Giáo Dục Mầm Non Tại Việt Nam: Khi Tình Yêu Thương Của Cha Mẹ Vô Tình Trở Thành Áp Lực Cho Trẻ
- Thắm - Marketing Officer Nguyễn
- 11 thg 4
- 9 phút đọc
Giáo dục mầm non ở Việt Nam không chỉ là câu chuyện về những bài học đầu đời mà còn là tấm gương phản chiếu tâm lý xã hội và kỳ vọng của cha mẹ. Ai cũng muốn con mình lớn lên khỏe mạnh, thông minh và hạnh phúc, nhưng thực tế lại cho thấy những mâu thuẫn đáng lo ngại: kỳ vọng của phụ huynh đôi khi lại biến thành gánh nặng cho trẻ. Ba nghịch lý nổi bật nhất trong giáo dục mầm non hiện nay là: (1) mong con giỏi nhưng áp dụng cách dạy chưa phù hợp với lứa tuổi, (2) hy vọng con sáng tạo nhưng lại vô tình gò bó con trong khuôn khổ cứng nhắc, và (3) muốn con hạnh phúc nhưng lại đặt lên vai con áp lực quá lớn từ những kỳ vọng không thực tế. Những nghịch lý này không chỉ xuất phát từ tình yêu thương mà còn từ áp lực xã hội, văn hóa “chạy đua” và sự thiếu hiểu biết về cách trẻ phát triển tự nhiên. Hậu quả là trẻ em – những tâm hồn non nớt – phải đối mặt với căng thẳng trong những năm tháng đáng lẽ phải tràn đầy niềm vui và khám phá.
1. Nghịch Lý Học Thuật: Muốn Con Giỏi Nhưng Lại Chọn Cách Không Phù Hợp
Cha mẹ mong con vượt trội, nhưng cái giá phải trả là gì?

Ở Việt Nam, hình ảnh những đứa trẻ 3-4 tuổi ngồi học viết chữ, làm toán hay luyện chữ đẹp đã trở nên quen thuộc. Nhiều cha mẹ tin rằng việc học sớm là chìa khóa để con có lợi thế khi vào tiểu học, tránh bị tụt lại phía sau trong một xã hội cạnh tranh khốc liệt. Nhưng liệu cách tiếp cận này có thực sự mang lại lợi ích lâu dài, hay chỉ là sự đánh đổi ngắn hạn với cái giá quá đắt?
Nghiên cứu của Marcon (2002) trên Early Childhood Research & Practice cho thấy trẻ em trong môi trường học tập chú trọng trò chơi không chỉ phát triển kỹ năng xã hội tốt hơn mà còn có kết quả học tập vượt trội trong dài hạn so với những bé bị ép học chữ sớm. Tại sao lại như vậy? Vì ở độ tuổi mầm non, não bộ của trẻ phát triển mạnh mẽ nhất qua các hoạt động tương tác, khám phá và vui chơi – chứ không phải qua những bài học khô khan trên giấy. Hệ thống giáo dục Phần Lan, nơi trẻ không học đọc viết trước 7 tuổi, là một ví dụ điển hình. Pasi Sahlberg (2015) trong Finnish Lessons 2.0 chỉ ra rằng trẻ em Phần Lan không cần “chạy đua” từ nhỏ nhưng vẫn đạt thành tích cao trong các kỳ thi quốc tế như PISA, nhờ nền tảng tư duy và sự tự tin được xây dựng từ những năm đầu đời. Ngược lại, ép trẻ học sớm có thể dẫn đến lo âu, mất động lực và thậm chí làm suy giảm khả năng sáng tạo – những điều mà không cha mẹ nào mong muốn.
Tại Mỹ, Miller & Almon (2009) trong Crisis in the Kindergarten phát hiện rằng trẻ bị thúc ép học sớm thường có nguy cơ gặp vấn đề về hành vi như bướng bỉnh, cáu gắt, và các vấn đề tâm lý như lo âu, tự ti cao hơn so với những bé được học qua trải nghiệm tự nhiên. Ví dụ, một đứa trẻ 4 tuổi bị ép viết chữ đẹp có thể cảm thấy thất bại nếu không làm vừa lòng cha mẹ, từ đó hình thành nỗi sợ sai lầm kéo dài đến tuổi trưởng thành. Ở Việt Nam, áp lực này còn nặng nề hơn do văn hóa “con nhà người ta” – nơi trẻ bị so sánh liên tục với bạn bè đồng trang lứa.
Tại sao cha mẹ Việt Nam lại chọn cách này?
Nguyên nhân không chỉ nằm ở tình yêu thương mà còn ở áp lực xã hội. Khi hàng xóm khoe con biết đọc từ 4 tuổi, hay trường mẫu giáo quảng cáo chương trình “chuẩn bị vào lớp một”, cha mẹ dễ rơi vào tâm lý lo lắng rằng nếu không theo kịp, con mình sẽ thua kém. Nhưng họ ít biết rằng việc học sớm không phải lúc nào cũng đồng nghĩa với thành công sau này. Thực tế, trẻ cần thời gian để phát triển các kỹ năng nền tảng như tư duy logic, khả năng tập trung và cảm xúc xã hội – những thứ không thể đạt được qua việc ngồi học thuộc lòng.
Giải pháp thay thế là gì?
Thay vì ép trẻ học chữ và toán, cha mẹ có thể khuyến khích con tham gia các hoạt động như xếp hình, kể chuyện, hoặc chơi trò nhập vai. Nghiên cứu của Hirsh-Pasek et al. (2009) trong A Mandate for Playful Learning in Preschool nhấn mạnh rằng học qua chơi giúp trẻ phát triển tư duy phản biện, khả năng giải quyết vấn đề và sự sáng tạo – những kỹ năng quan trọng hơn nhiều so với việc biết đọc sớm vài năm. Ví dụ, khi trẻ chơi xếp hình, chúng học cách tư duy không gian và kiên nhẫn – những phẩm chất cần thiết cho môn toán sau này, mà không cần phải cầm bút quá sớm.
2. Nghịch Lý Sáng Tạo: Muốn Con Sáng Tạo Nhưng Lại Gò Ép Trong Khuôn Khổ

Cha mẹ mong con khác biệt, nhưng tại sao lại bắt con đi theo lối mòn?
Sáng tạo là điều mà mọi phụ huynh đều mong muốn ở con mình – khả năng tư duy độc lập, dám nghĩ khác và giải quyết vấn đề theo cách mới mẻ. Nhưng thực tế lại đầy mâu thuẫn: nhiều cha mẹ vô tình dập tắt ngọn lửa sáng tạo của con bằng những quy tắc cứng nhắc. Khi trẻ vẽ bầu trời màu tím hay tưởng tượng cỏ màu đỏ, không ít người lớn vội vàng sửa lại: “Bầu trời phải màu xanh, cỏ phải màu lục!”. Những câu nói tưởng chừng vô hại này lại gửi đi một thông điệp: “Con chỉ được phép nghĩ theo cách của người lớn.”
Beghetto & Kaufman (2007) trên Creativity Research Journal chỉ ra rằng trẻ em sáng tạo nhất khi được tự do thể hiện ý tưởng mà không sợ bị phán xét hay sửa sai. Một nghiên cứu khác của Russ (2014) trong The Psychology of Creative Play cho thấy trò chơi tưởng tượng – như giả vờ làm siêu anh hùng hay xây một thế giới kỳ ảo – giúp trẻ phát triển tư duy sáng tạo và khả năng thích nghi tốt hơn so với những bài học áp đặt. Ở Phần Lan, giáo dục mầm non không đặt nặng việc trẻ phải làm đúng theo khuôn mẫu, mà khuyến khích các bé tự do khám phá, đặt câu hỏi và thử nghiệm ý tưởng. Theo Craft (2005) trong Creativity in Schools, chính cách tiếp cận này đã giúp trẻ em Phần Lan phát triển tư duy đột phá từ rất sớm.
Nguồn gốc của nghịch lý này là gì?
Ở Việt Nam, tư duy “đúng/sai” ăn sâu vào văn hóa giáo dục. Từ nhỏ, chúng ta được dạy rằng mọi thứ đều có một đáp án chuẩn, và sai lệch khỏi chuẩn mực là không chấp nhận được. Điều này vô tình được truyền sang thế hệ sau, khiến cha mẹ và giáo viên áp đặt những giới hạn lên trẻ mà không nhận ra rằng sáng tạo không thể nảy nở trong một chiếc hộp chật hẹp. Ví dụ, khi trẻ kể một câu chuyện tưởng tượng về “con mèo biết hát”, thay vì khuyến khích, người lớn thường cười nhạo hoặc bảo “làm gì có thật”. Chính những phản ứng này làm trẻ dần mất đi sự tự tin để nghĩ khác biệt.
Cha mẹ có thể làm gì để thay đổi?
Hãy tạo một không gian an toàn để trẻ tự do sáng tạo. Khi con vẽ một bức tranh “lạ đời”, thay vì sửa lại, hãy hỏi: “Con nghĩ gì khi chọn màu này?”. Khi con kể một câu chuyện kỳ ảo, hãy cùng con tưởng tượng thêm chi tiết.
Những hành động nhỏ này không chỉ khơi dậy sự sáng tạo mà còn giúp trẻ tự tin vào khả năng của mình. Ví dụ, nếu trẻ thích chơi đóng vai bác sĩ chữa bệnh cho búp bê, hãy để trẻ tự quyết định “cách chữa” thay vì áp đặt quy trình thực tế – đó là cách trẻ học cách nghĩ linh hoạt và giải quyết vấn đề.
3. Nghịch Lý Hạnh Phúc: Muốn Con Vui Vẻ Nhưng Lại Tạo Áp Lực Quá Sớm

Cha mẹ mong con hạnh phúc, nhưng hạnh phúc ấy đang bị đánh mất như thế nào?
Không cha mẹ nào muốn con mình buồn bã hay căng thẳng, nhưng thực tế lại ngược lại: nhiều trẻ 3-4 tuổi đã phải sống trong một lịch trình kín mít với các lớp học thêm – từ tiếng Anh, toán tư duy đến piano, múa bale. Tất cả chỉ vì cha mẹ muốn con “toàn diện” hoặc không thua kém bạn bè. Nhưng liệu một tuổi thơ đầy áp lực như vậy có còn là tuổi thơ?
Nghiên cứu của Luthar & Becker (2002) trên Child Development cho thấy trẻ em trong các gia đình đặt kỳ vọng cao thường đối mặt với lo âu và trầm cảm từ rất sớm. Tại Phần Lan, trẻ em hạnh phúc hơn vì được học theo nhịp độ riêng, không bị ép buộc chạy đua thành tích, theo Määttä & Uusiautti (2012) trên International Journal of Educational Research. Ở Việt Nam, Trần Thị Minh (2020) trên Tạp chí Khoa học Giáo dục Việt Nam chỉ ra rằng áp lực từ gia đình có liên quan trực tiếp đến các dấu hiệu lo âu ở trẻ mầm non – như sợ thất bại, sợ bị mắng, hay mất ngủ.
Áp lực đến từ đâu?
Ngoài tình yêu thương, áp lực này còn đến từ văn hóa “thành tích” của Việt Nam. Xã hội đánh giá cha mẹ qua thành công của con cái, khiến nhiều người cảm thấy phải “đầu tư” vào con từ sớm để chứng minh năng lực của mình. Ví dụ, khi một đứa trẻ 4 tuổi biết đọc trôi chảy, cha mẹ thường được khen ngợi, còn nếu con chậm hơn, họ dễ bị phán xét. Điều này tạo ra một vòng luẩn quẩn: cha mẹ áp lực, trẻ cũng áp lực theo.
Làm sao để mang lại hạnh phúc thực sự cho con?
Hãy tập trung vào quá trình thay vì kết quả. Thay vì khen “Con giỏi quá vì được 10 điểm”, hãy nói “Mẹ tự hào vì con đã cố gắng làm bài”. Carol Dweck (2006) trong nghiên cứu về Growth Mindset chứng minh rằng trẻ có tư duy phát triển – tập trung vào nỗ lực thay vì thành tích – thường kiên trì, tự tin và ít sợ thất bại hơn. Ví dụ, nếu trẻ vẽ một bức tranh chưa đẹp, thay vì chê bai, hãy khen sự kiên nhẫn của con khi ngồi vẽ cả tiếng đồng hồ. Điều này không chỉ giúp trẻ hạnh phúc hơn mà còn xây dựng nền tảng tinh thần vững chắc cho tương lai.
Hành Trang Cho Con Là Niềm Vui, Không Phải Áp Lực
Ba nghịch lý trong giáo dục mầm non tại Việt Nam là lời cảnh tỉnh rằng tình yêu thương của cha mẹ cần được thể hiện đúng cách. Chúng ta đều muốn con mình thành công, nhưng thành công không phải là biết đọc sớm vài năm hay đứng đầu lớp mẫu giáo. Thành công thực sự là khi trẻ lớn lên với niềm vui học tập, khả năng sáng tạo và sự tự tin vào bản thân. Mỗi đứa trẻ là một bông hoa độc đáo, cần thời gian và không gian để nở rộ theo cách của riêng mình. Là cha mẹ, hãy làm người đồng hành, khơi mở tiềm năng của con thay vì biến con thành bản sao của những kỳ vọng xã hội. Đó mới là món quà quý giá nhất cho tuổi thơ của trẻ.
Tên các nghiên cứu sử dụng trong bài viết:
Marcon, R. A. (2002). Moving up the grades: Relationship between preschool model and later school success. Early Childhood Research & Practice.
Sahlberg, P. (2015). Finnish Lessons 2.0: What Can the World Learn from Educational Change in Finland? Teachers College Press.
Miller, E., & Almon, J. (2009). Crisis in the Kindergarten: Why Children Need to Play in School. Alliance for Childhood.
Hirsh-Pasek, K., Golinkoff, R. M., Berk, L. E., & Singer, D. G. (2009). A Mandate for Playful Learning in Preschool: Presenting the Evidence. Oxford University Press.
Beghetto, R. A., & Kaufman, J. C. (2007). Toward a broader conception of creativity: A case for "mini-c" creativity. Creativity Research Journal.
Russ, S. W. (2014). The Psychology of Creative Play: A Critical Review of Research. Taylor & Francis.
Craft, A. (2005). Creativity in Schools: Tensions and Dilemmas. Routledge.
Luthar, S. S., & Becker, B. E. (2002). Privileged but pressured? A study of affluent youth. Child Development.
Määttä, K., & Uusiautti, S. (2012). How do Finnish children express and perceive their well-being? International Journal of Educational Research.
Trần Thị Minh (2020). Ảnh hưởng của áp lực thành tích đến tâm lý trẻ mầm non. Tạp chí Khoa học Giáo dục Việt Nam.
Dweck, C. S. (2006). Mindset: The New Psychology of Success. Random House.
Comments