Ngôn ngữ không chỉ là để thuộc lòng
- Thắm - Marketing Officer Nguyễn
- 21 thg 5
- 5 phút đọc
Đã cập nhật: 3 ngày trước
Trong nhiều thập kỷ, phương pháp giảng dạy ngôn ngữ ở các cấp học – bao gồm cả giai đoạn mầm non và tiểu học – vẫn chịu ảnh hưởng nặng nề bởi lối tiếp cận truyền thống: lấy trí nhớ làm trung tâm. Trẻ em được yêu cầu học thuộc từ vựng, chép cấu trúc câu, và làm bài tập ngữ pháp để đạt điểm số cao. Tuy nhiên, khi bước vào tình huống giao tiếp thực tế, nhiều trẻ lại không thể diễn đạt trôi chảy, không duy trì được hội thoại và càng khó khăn hơn trong việc viết ra một văn bản thể hiện tư duy cá nhân.

Vấn đề không nằm ở năng lực ghi nhớ của trẻ, mà là ở chỗ trí nhớ – nếu chỉ được sử dụng một chiều – là chưa đủ để hình thành khả năng ngôn ngữ linh hoạt và bền vững. Giáo sư Michel Paradis (2004) từ Đại học Montréal đã phân tích rõ rằng năng lực sử dụng ngôn ngữ một cách tự động và tự nhiên – hay còn gọi là năng lực ngôn ngữ tiềm ẩn (implicit linguistic competence) – không thể hình thành qua ghi nhớ máy móc, mà chỉ phát triển thông qua trải nghiệm giao tiếp thực tiễn, nơi trẻ được sống và sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên.
Quan điểm này nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ lĩnh vực khoa học thần kinh giáo dục hiện đại. Immordino-Yang và Damasio (2007), trong nghiên cứu liên ngành giữa tâm lý học và thần kinh học, đã chứng minh rằng cảm xúc là yếu tố then chốt trong quá trình học tập. Cụ thể, những vùng não liên quan đến cảm xúc và phần thưởng – như nhân accumbens – được kích hoạt mạnh khi người học trải nghiệm thành công, được ghi nhận hoặc cảm thấy tiến bộ. Điều này đặc biệt đúng với trẻ nhỏ: khi cảm xúc tích cực xuất hiện trong quá trình học ngôn ngữ, não bộ sẽ ghi nhận thông tin tốt hơn, bền hơn.
Một trong những phát hiện nổi bật trong lĩnh vực tiếp thu ngôn ngữ sớm đến từ nghiên cứu của Giáo sư Patricia Kuhl (2011, University of Washington). Bà cho thấy trẻ em học tốt hơn khi được tương tác trực tiếp với người thật, thay vì tiếp cận thông tin qua màn hình hoặc bài tập thụ động. Tương tác xã hội đóng vai trò như một "chất xúc tác" kích hoạt các vùng não xử lý ngôn ngữ, tạo điều kiện cho việc xây dựng hệ thống âm vị và cú pháp từ rất sớm.

Song song đó, học tập đa giác quan (multisensory learning) cũng được chứng minh là phương pháp hiệu quả giúp trẻ hình thành kết nối thần kinh sâu và rộng hơn. Shams & Seitz (2008) đã tổng hợp hàng loạt bằng chứng cho thấy rằng khi trẻ học bằng cách kết hợp nghe, nhìn, vận động và cảm nhận, các vùng vỏ não như hồi hải mã (liên quan đến trí nhớ dài hạn) và thùy trán (liên quan đến xử lý ngôn ngữ) được kích hoạt đồng thời. Điều này dẫn đến khả năng ghi nhớ tốt hơn, phản xạ linh hoạt hơn và đặc biệt là sự hiểu biết mang tính tổng thể, không bị tách rời ngữ cảnh.
Thêm vào đó, mô hình học tập dựa trên hành động (embodied cognition) do Glenberg và cộng sự (2013) đề xuất đã chỉ ra rằng trẻ em ghi nhớ và hiểu từ vựng tốt hơn nếu được tham gia trực tiếp vào hành vi tương ứng với từ đó. Ví dụ, học từ “banana” không chỉ là việc nghe hoặc đọc, mà là việc cầm, bóc, nếm và gọi tên. Sự gắn kết giữa trải nghiệm vật lý và khái niệm ngôn ngữ giúp từ ngữ trở nên cụ thể, dễ tiếp cận và mang tính cá nhân hơn.
Không thể không nhắc đến lý thuyết “Vùng phát triển gần” (Zone of Proximal Development) của Lev Vygotsky (1978), vốn nhấn mạnh vai trò của người lớn trong việc hỗ trợ trẻ học tập thông qua tương tác. Khi người lớn đồng hành, đặt câu hỏi phù hợp, hỗ trợ vừa đủ và tạo cơ hội cho trẻ chủ động tham gia, quá trình học ngôn ngữ sẽ trở nên hiệu quả hơn nhiều lần so với việc để trẻ học một mình hoặc học theo cách thụ động.

Tất cả những phát hiện trên đều chỉ về một hướng chung: học ngôn ngữ không thể tách rời khỏi cảm xúc, trải nghiệm và mối quan hệ. Trẻ không học ngôn ngữ để trả bài – mà học để kết nối, để hiểu, và để được hiểu. Việc trẻ sử dụng được một câu ngắn trong tình huống thật – như “Can I play with you?” – quan trọng hơn rất nhiều so với việc trẻ chép đúng 20 từ vựng trong vở. Khi trẻ biết nói, biết lắng nghe, biết phản hồi và thể hiện ý tưởng cá nhân, đó mới là lúc năng lực ngôn ngữ thật sự sống động.
Tại HEI Schools Saigon Central, việc dạy và học ngôn ngữ được xây dựng dựa trên những nền tảng khoa học này. Trẻ không học để thi, mà học để sống cùng ngôn ngữ: từ những câu chuyện kể hàng ngày, những buổi làm dự án song ngữ, những trò chơi nhập vai, cho đến những lần cô và trẻ cùng nhau nấu ăn, làm bánh, hoặc thảo luận một bức tranh. Trẻ được sử dụng ngôn ngữ trong bối cảnh thật, với cảm xúc thật, và với sự đồng hành kiên nhẫn từ người lớn.
“Ngôn ngữ là để sống, không phải chỉ để ghi nhớ. Và mỗi đứa trẻ đều có thể thành công với ngôn ngữ, nếu được học bằng sự tôn trọng, yêu thương và dựa trên nền tảng khoa học.”
Nghiên cứu khoa học được trích dẫn trong bài:
Paradis, M. (2004). A Neurolinguistic Theory of Bilingualism. John Benjamins Publishing.
Kuhl, P. K. (2011). Early language learning and literacy: Neuroscience implications for education. Mind, Brain, and Education.
Immordino-Yang, M. H., & Damasio, A. (2007). We Feel, Therefore We Learn: The Relevance of Affective and Social Neuroscience to Education. Mind, Brain, and Education, 1(1), 3–10.
Shams, L., & Seitz, A. R. (2008). Benefits of multisensory learning. Trends in Cognitive Sciences, 12(11), 411–417.
Glenberg, A. M., Goldberg, A., & Zhu, X. (2013). Improving reading comprehension through embodied cognition: A grounded cognition approach. Frontiers in Psychology.
Vygotsky, L. S. (1978). Mind in Society: The Development of Higher Psychological Processes. Harvard University Press.
Comments